computer graphics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer graphics+ Noun
- sự thể hiện và thao tác về tranh ảnh của dữ liệu trong máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer graphics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer graphics":
computer graphic computer graphics - Những từ có chứa "computer graphics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 469